TT | Họ tên | Số bài | Đơn vị |
121 | Hoi thao CDCN | 0 | |
122 | CN. Nguyễn Thiện Chân | 0 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
123 | TS. Nguyễn Dương Quang Chánh | 0 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
124 | TS. Nguyễn Văn Châu | 1 | Cienco 5 |
125 | Trần Thiện Châu | 0 | An Bình paper Corporation |
126 | TS. Trương Ngọc Châu | 0 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
127 | ThS. ĐOÀN THỤY BẢO CHÂU | 0 | TRƯỜNG CĐSP LONG AN |
128 | ThS. Đặng Ngọc Châu | 1 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
129 | ThS. Võ Trần Thị Bích Châu | 1 | Bộ môn Quản lý Công nghiệp, Khoa Công Nghệ, Đại học Cần Thơ |
130 | TS. Nguyễn Văn Châu | 0 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng KCon |
131 | TS. Lê Thị Minh Châu | 3 | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
132 | ThS. Phung Quoc Chi | 0 | AIT |
133 | Hoàng Thị Chi | 0 | Lớp 11SLS, Khoa Lịch sử, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đẵng |
134 | Lê Thị Mi Chi | 1 | ĐH Duy Tân |
135 | ThS. Mai Thị Phương Chi | 0 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
136 | CN. Hoàng Thị Chi Chi | 0 | Đại học Quốc gia Lviv mang tên Ivan Franko, Ucraina |
137 | TS. Lê Thị Giao Chi | 7 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
138 | PGS.TS. Tăng Tấn Chiến | 6 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
139 | TS. Nguyễn Chin | 1 | UBND tỉnh Quảng Nam |
140 | ThS. Võ Thiện Chín | 0 | Giảng Viên Khoa Quản trị nhân lực và xã hội, Phân hiệu Trường Đại học Nội vụ Hà Nội tại tỉnh Quảng Nam. |
141 | PGS.TS. Vũ Thị Chín | 1 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
142 | ThS. nguyễn mai chinh | 0 | Đại học Tân Trào |
143 | KS. Trần Hoàng Chinh | 0 | ĐH SPKT Tp.HCM |
144 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chinh | 35 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
145 | PGS.TS. Võ Chí Chính | 5 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
146 | PGS.TS. Trương Hoài Chính | 18 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
147 | Bùi Văn Chính | 0 | Đại học khoa học xã hội và nhân văn - đại học quốc gia Hà Nội |
148 | TS. Nguyễn Văn Chính | 1 | Đại học bách khoa, ĐHĐN |
149 | Nguyễn Quang Chính | 0 | ĐH Kinh Tế Đại Học Đà Nẵng |
150 | PGS.TS. Trần Văn Chính | 0 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
151 | ThS. Lieou Kiến Chính | 1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM |
152 | TS. Nguyễn Đức Chỉnh | 0 | Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐH ĐN |
153 | ThS. Nguyễn Văn Chức | 6 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
154 | TS. Phan Đình Chung | 5 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
155 | Đoàn Ngọc Chưởng | 0 | Bách khoa đà nẵng |
156 | ThS. Phùng Khánh Chuyên | 1 | Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
157 | Trương Quang Cơ | 0 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM |
158 | le van cong | 0 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
159 | PGS.TS. Nguyễn Chí Công | 10 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
160 | TS. VŨ HUY CÔNG | 1 | Khoa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện, Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
161 | ThS. Hà Chí Công | 0 | Đại Học Tài Chính - Kế Toán |
162 | PGS.TS. Nguyễn Hữu Công | 1 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
163 | ThS. Phạm Văn Công | 0 | ĐH SPKT Hưng Yên |
164 | Nhữ Thị Cúc | 0 | Đảng ủy xã Eatih |
165 | ThS. nguyễn thị cúc | 0 | đại học y hà nội |
166 | ThS. Phạm Thị Kim Cúc | 0 | Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm |
167 | ThS. Phạm Thị Kim Cúc | 0 | Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm |
168 | ThS. Hồ Thị Kim Cúc | 0 | Trường Đại học Quảng Nam |
169 | ThS. Lê Văn Cung | 0 | Công Ty CP TM & KT Việt Toàn Tâm |
170 | PGS.TS. Lê Cung | 3 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
171 | ThS. Cáp Kim Cương | 2 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
172 | TS. Cáp Kim Cương | 1 | Trường Đại học Quốc Gia Kangwon, Hàn Quốc |
173 | TS. Nguyễn Văn Cương | 0 | Đại Học Cần Thơ |
174 | ThS. Lê Thành Cương | 1 | Đại Học CÔng nghiệp VIệt Trì |
175 | TS. Nguyễn Văn Cường | 0 | Trường đại học Giao thông Vận tải |
176 | ThS. Nguyễn Đình Cường | 0 | Trường Cao đẳng Lương Thực - Thực Phẩm |
177 | ThS. Phạm Anh Cường | 0 | PC GIA LAI |
178 | ThS. Bùi Viết Cường | 6 | Khoa Hóa, Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
179 | ThS. Nguyễn Thanh Cường | 2 | Khoa Xây dựng cầu đường - Trường Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng |
180 | TS. Võ Viết Cường | 1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM |